Tin tức
Đôi nét đánh giá chất lượng thiết bị thu phát mạng của Aruba
Sản phẩm
PC Intel NUC Kit NUC7PJYH (Pentium J5005)
Thiết kế vỏ : Nhôm và nhựa (Alumimum and Plastic)
Memory Types : DDR4-2400 1.2V SO-DIMM có thể lắp tới 8GB Dual channel
USB 2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0
Chưa kèm ổ cứng HDD
Chuẩn cắm SATA 6GB/s 2.5" &SDXC UHS-I Memory Card
Card đồ họa tích hợp onboard Intel HD Graphics 605
Âm thanh vòm 7.1 channel surround
Card mạng Gigabit Lan
Cổng màn hình 2 x HDMI 2.0 ,Intel Dual Band Wireless-AC 9462, Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, Bluetooth 5.0
1 x headphones/microphone - 19V, 65W DC
Sản phẩm máy tính siêu nhỏ, hot nhất hiện nay
Bảo hành: 36 tháng
PC Intel NUC Kit NUC5PPYH
Đồ họa HD530 Intel Graphics. 01 cổng HDMI* 1.4a, 01 cổng HDB15 VGA.
Kết nối mạng LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps. Intel Wirless-AC 7265 M.2 2230 tích hợp, ăng ten không dây (IEEE 802,11ac, Bluetooth* 4).
Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI .
Ổ cứng chuẩn 2.5” HDD/SSD SATA3.
Cổng kết nối thiết bị ngoại vi 2 cổng USB 3.0 ở mặt sau, 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc).
Adapter 19V, 65W AC-DC Power Adapter.
Kich thước: 115mm x 111mm x 51.6 mm
Bảo hành: 36 tháng
CPU Intel NUC 9 Extreme Kit 9i7 GHOST Canyon - BKNUC9i7QNB i7 9750H/USB 3.1/WIFI/M.2
RAM: 2 khe x DDR4-2666Mhz (Up to 64GB)
Ổ cứng: Không có sẵn
VGA: Intel® UHD Graphics 630
Hệ điều hành: PC DOS
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Bảo hành: 36 tháng
PC Intel NUC 9 Pro 9i7 Workstation QUARTZ Canyon - NUC9V7QNX1 i7 9850HUSB 3.1WIFIM.2
RAM: 2 Khe x DDR4-2666Mhz SO-DIMM Slots (Up to 64GB)
Ổ cứng: Không có sẵn
VGA: Intel® UHD Graphics 630
Hệ điều hành: PC DOS
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Bảo hành: 36 tháng
CPU Intel NUC 9 PRO KIT 9V7 QUARTZ Canyon WORKSTATION - NUC9V7QNB i7 9850HUSB 3.1WIFIM.2
RAM: 2 Khe x DDR4-2666Mhz SO-DIMM Slots (Up to 64GB)
Ổ cứng: Không có sẵn
VGA: Intel® UHD Graphics 630
Hệ điều hành: PC DOS
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Bảo hành: 36 tháng
CPU Intel NUC 9 Extreme Kit 9i9 GHOST Canyon - NUC9i9QNB i9 9980HKUSB 3.1WIFIM.2
RAM: 2 khe x DDR4-2666Mhz (Up to 64GB)
Ổ cứng: Không có sẵn
VGA: Intel® UHD Graphics 630
Hệ điều hành: PC DOS
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Bảo hành: 36 tháng
PC Intel NUC 9 Xeon Pro 9VX Workstation QUARTZ Canyon - NUC9VXQNX i7 9850HUSB 3.1WIFIM.2
-Dễ dàng nâng cấp lắp thêm được card đồ họa VGA rời-
- Chưa kèm ổ cứng và RAM ECC ( ĐÃ CÓ VỎ CASE + NGUỒN )
CPU: Intel Xeon E-2286M (2.40GHz Upto 5.00GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB)
RAM: 2 Khe x DDR4-2666Mhz SO-DIMM Slots (Up to 64GB) ***RAM sử dụng ram ECC Server Workstation
Ổ cứng: Không có sẵn
VGA: Intel® UHD Graphics 630
Hệ điều hành: PC DOS
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Bảo hành: 36 tháng
Mini PC Intel NUC Kit BXNUC8i5INHX
RAM: 8 GB Dual-channel LPDDR3-1866 onboard
Ổ cứng: 1x M.2 2280, 1x 2.5"
VGA: AMD Radeon* 540X discrete graphics, 2 GB GDDR5 graphics memory
Hệ điều hành: PC DOS
Kết nối mạng: HDMI* 2.0b and Mini DisplayPort* 1.2, 3 USB 3.1 Gen 2 Type-A ports, 1 USB 3.1 Gen 2 Type-C port, Intel® Gigabit Wi-Fi and Bluetooth® v5, Intel® Gigabit LAN, SDXC card slot, 3 year limited warranty
Intel® Gigabit LAN port
Front: USB3.1 Gen 2 Type-A port, USB3.1 Gen 2 Type-C port
Rear: two USB 3.1 Gen 2 Type-A ports
Intel® Dual Band Wireless-AC 9560 (802.11ac), 2x2, up to 1.73 Gbps
Bảo hành: 36 tháng
PC Intel NUC Kit NUC7i5BNH (Kabylake)
- Intel Next Unit of Computing Kit with Core i5 7260U 2.2GHz up to 3.4 GHz
- Kích thước siêu nhỏ 115x111x51mm
- Chassis Design: Alumimum and Plastic
- Memory Types DDR4-2133SODIMM 0 MB (installed) / 32 GB (max) Dual channel
- USB 3.0 x4, USB 2.0 x2
- No HDD - SATA 6GB/s 2.5" & M2 SSD Card
- Micro SDXC slot with UHS-I - Intel Iris Plus Graphics 640
- Integrated - 7.1 channel surround
- Gigabit Lan - 1 x HDMI 2.0 - 1 x Thunderbolt 3 ( USB 3.1 & DisplayPort 1.2) via USB-C - Intel® I219-V 10/100/1000Mbps Network Connection
- Intel® Wireless-AC 8265 soldered-down, wireless antennas (IEEE 802.11ac 2x2, Bluetooth* 4.2, Intel® Wireless Display)
1 x headphones/microphone - 19V, 65W DC (No Power Cord)
Bảo hành: 36 tháng
PC Intel NUC Kit NUC7i3BNH (Kabylake)
Bộ vi xử lý Core i3 7100U 2.4GHz
Bộ nhớ trong: DDR4-2133SODIMM 0 MB (installed) / 32 GB (max) Dual channel (Chưa có)
Ổ cứng: HDD SATA 6GB/s 2.5" & M2 SSD (Chưa có)
Thẻ nhớ hỗ trợ: Micro SDXC slot with UHS-I
Cạc đồ họa: Intel Iris Plus Graphics 620
Cổng dữ liệu: USB 3.0 x4, USB 2.0 x2 - Âm thanh: 7.1 digital (HDMI , mDP); 1 x headphones/microphone
Mạng LAN: 1 port Gigabit Lan
Mạng Wirless: Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2
Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.0
Nguồn: 19V, 65W DC
Kích thước siêu nhỏ 115x111x51mm
Sản phẩm máy tính siêu nhỏ, hot nhất hiện nay- Dẫn đầu xu hướng
Bảo hành: 36 tháng
PC Intel NUC Kit BOXNUC5I5RYH
Đồ họa HD Intel Graphics 6000.
01 cổng Mini HDMI* 1.4a, 01 cổng Mini Display Port 1.2.
Kết nối mạng LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps.
Intel Wirless-AC 7265 M.2 tích hợp, ăng ten không dây (IEEE 802,11ac, Bluetooth* 4).
Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua Mini HDMI và Mini Display Port.
Hỗ trợ ổ cứng M.2 Key Type M SSD card (22x42, 22x60 hoặc 22x80) và ổ cứng chuẩn 2.5” HDD/SSD 2.5".
Cổng kết nối thiết bị ngoại vi 2 cổng USB 3.0 ở mặt sau, 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc).
Adapter 19V, 65W AC-DC Power Adapter.
Kich thước: 115mm x 111mm x 48,7 mm
Bảo hành: 36 tháng
PC Intel NUC 8 Kit NUC8i7HNK Hades Canyon - MINI PC gọn nhỏ hiệu năng cao
Bộ nhớ trong: 2 slots RAM DDR4-2400+ 1.2V (Max 32GB),
Ổ cứng: 2 x M.2 22×42/80 (key M) slots for SATA3 or PCIe x4 Gen3 NVMe or AHCI SSD, RAID-0 and RAID-1
Cạc đồ họa: Radeon™ RX Vega M GH graphics
Mạng LAN: Intel® Ethernet Connection I219-LM + I210-AT (Dual 2 cổng LAN 10/100/1000 Mbps)
Mạng không dây: Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2
Các cổng kết nối: F: USB3, 2x USB 3.1g2 (Type A and C); R: 4x USB3, 2x Thunderbolt3 (USB3.1g2); INT: 2x USB2, 2x USB3
Cổng ra đồ họa: 2x Mini-DP 1.2, 2x Thunderbolt 3, F+R HDMI 2.0a
Bảo hành: 36 tháng
Thiết bị thu phát sóng Wifi Aruba Instant On AP11 (RW) Access Point
Công nghệ : 2x2 , 50 CCU
Tần số : 5Ghz 802.11ac (Wifi 5 wave 2) , 2.4Ghz 802.11n (Wifi 4)
802.3afaf PoE or 12Vdc
Kết nối các thiết bị : điện thoại di động (Android , IOS,...) , Laptop ,
Thiết bị thu phát mạng Wifi Aruba Instant On AP11D Access Point
-Hỗ trợ công nghệ 802.11ac Wave 2.0 gúp tăng băng thông và tốc độ cho các thiết bị kết nối không dây (tăng 30% so với Wave 1.0)
Thiết bị thu phát wifi Aruba Instant On AP12 Access Point
- Hỗ trợ công nghệ lưới thông minh
- Hỗ trợ công nghệ 802.11ac Wave 2.0 gúp tăng băng thông và tốc độ cho các thiết bị kết nối không dây ( tăng 30% so với Wave 1.0)
- Với 2 anten Dual-band (2.4Ghz/5Ghz) hỗ trợ công nghệ mới nhất 3x3:3 MU-MIMO công suất phát mạnh mẽ (2.4Ghz là 3.9dBi và 5Ghz là 5.4dBi) gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết.
- Hoạt động ở 2 giải tần 2.4Ghz và 5Ghz 802.11 ac/a/b/g/n với đa người dùng MIMO (MU-MIMO)
- Tốc độ lên tới 1600Mbps (300Mbps cho băng tần 2.4GHz và 1300Mbpscho băng tần 5Ghz)
- Với 1 cổng mạng 10/100/1000 hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af class 3 cho phép lắp đặt linh hoạt
- Hỗ trợ 75 thiết bị truy cập đồng thời.
- Hỗ trợ quản lý và giám sát từ xa
- Ứng dụng di động và cổng thông tin đám mây
- Bảo hành 12 tháng
Thiết bị thu phát wifi Aruba Instant On AP15 Access Point
-Hỗ trợ công nghệ lưới thông minh Mesh.
- Hỗ trợ công nghệ 802.11ac Wave 2.0 gúp tăng băng thông và tốc độ cho các thiết bị kết nối không dây ( tăng 30% so với Wave 1.0)
- Với 2 anten Dual-band (2.4Ghz/5Ghz) hỗ trợ công nghệ mới nhất 4x4:4 MU-MIMO công suất phát mạnh mẽ (2.4Ghz là 3.6dBi và 5Ghz là 6.0dBi) gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết.
- Hoạt động ở 2 giải tần 2.4Ghz và 5Ghz 802.11 ac/a/b/g/n với đa người dùng MIMO (MU-MIMO)
- Tốc độ lên tới 2033Mbps (300Mbps cho băng tần 2.4GHz và 1733Mbpscho băng tần 5Ghz)
- Với 1 cổng mạng 10/100/1000 hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af class 3 cho phép lắp đặt linh hoạt
- Hỗ trợ 100 thiết bị truy cập đồng thời.
- Hỗ trợ quản lý và giám sát từ xa
- Ứng dụng di động và cổng thông tin đám mây
- Bảo hành 12 tháng
Thiết bị thu phát wifi Aruba Instant On AP17 Access Point
*Thông số kĩ thuật :
Model |
Aruba Instant AP 17 |
Radios |
Dual Radio for simultaneous dual-band operation 5 GHz 802.11ac 2x2 MIMO for up to 867 Mbps wireless data rate, with Multi User MIMO support (Wi-Fi 5) 2.4 GHz 802.11n 2x2 MIMO for up to 300 Mbps wireless data rate (Wi-Fi 4) |
Antennas |
Integrated down-tilt omni-directional antennas with maximum individual antenna gain of 4.7dBi in 2.4GHz and 4.2dBi in 5GHz |
Physical Interface |
10/100/1000 BASE-T Ethernet (RJ45) Bluetooth Low Energy (BLE) radio LED status indicator Reset button
|
Power Source |
Power over Ethernet (PoE): 802.3af power consumption 13.5W max
|
Environmental & Reliability
|
IP55 Enclosure Operating Temperature: -40° C to +50° C (-40° F to +122° F) Humidity: 5% to 93% non-condensing MTBF: 300khrs (34yrs) at +25° C
|
Industry Certifications |
WPA2, WPA3, Enhanced Open (OWE) Wi-Fi Alliance certified (WFA) 802.11ac Wave 2 (Wi-Fi5)
|
Management Options |
Instant On mobile application (Android & iOS) Cloud Portal: Portal.ArubaInstantOn.com
|
Dimensions & Weights |
156mm(W) x 67mm(D) x 187mm (H), excluding mount accessories Weight: 650g
|
Package Contents |
Aruba Instant On AP17 Access Point Aruba Instant On AP17 Quick Start Guide Cable gland Wall mount bracket (solid surface) M4X6 screw M6X45 screw Copper lug |
Thiết bị thu phát Wifi Aruba Instant On 1930 8G 2SFP Switch
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | ARUBA |
Bảo hành | Bảo hành Lifetime |
Thông tin chung | |
Cấu hình chi tiết | |
Cổng (Gigabit) | 8 |
Cổng Uplinks | 2 SFP 1GbE ports |
Thông lượng | 14.88 Mpps |
Dung lượng chuyển mạch | 20 Gbps |
Độ tin cậy MTBF (năm) | 178 |
Công suất cực đại | 11.0W |
Thiết bị thu phát wifi Aruba IOn 1930 24G 4SFP+ Switch
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
4 SFP+ 1/10GbE ports
ARM Cortex-A9 @ 800 MHz
512 MB SDRAM
Thiết bị thu phát Wifi Aruba IOn 1930 48G 4SFP+ Switch
*Thông số kĩ thuật :
I/O Ports and Slots | - 48 Ports GE RJ-45 - 4 SFP+ 1/10GbE ports |
Physical characteristics | |
Dimensions | 17.42(w) x 11.12(d) x 1.73(h) in (44.25 x 28.24 x 4.39 cm) |
Weight | 6.91 lb (3.13 kg) |
Hardware | |
CPU | ARM Cortex-A9 @ 800 MHz |
Memory | 512 MB SDRAM |
Flash | 256 MB flash |
Packet buffer | 1.5 MB |
Performance | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Throughput capacity | 130.95 Mpps |
100 Mb latency (Packet size 64B) | < 4.5 uSec |
1000 Mb latency (Packet size 64B) | <2.2 uSec |
10000 Mb latency (Packet size 64B) | <1.2 uSec |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Non-operating temperature | ‑40°F to 158°F (‑40°C to 70°C) |
Non-operating relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Max operating altitude | Up to 10,000ft (3.048 Km) |
Acoustics | Power: 0 dB (no fan) |
Electrical characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100 - 127 / 200 - 240 VAC |
Current | .8/.5 A |
Maximum power rating | 36.9 W |
Idle power | 16.8 W |
Safety | UL 60950-1; IEC 60950-1;EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 60825-1 UL 62368-1 Ed. 2; IEC 62368-1 Ed. 2; EN 62368-1:2014 |
Emissions | VCCI-CISPR 32, Class A; CNS 13438; ICES-003 Issue 6 Class A; FCC CFR 47 Part 15, Class A; EN 55032: 2015 +AC:2016 / CISPR-32, Class A |
Immunity | - Generic CISPR 24 / CISPR 35 - EN EN 55024:2010 / EN 55035:2017 ESD IEC 61000-4-2 - Radiated IEC 61000-4-3 - EFT/Burst IEC 61000-4-4 - Surge IEC 61000-4-5 - Conducted IEC 61000-4-6 - Power frequency magnetic field IEC 61000-4-8 - Voltage dips and interruptions IEC 61000-4-11 - Harmonics IEC 61000-3-2, EN 61000-3-2 - Flicker IEC 61000-3-3, EN 61000-3-3 |
Device Management | Aruba Instant On solution; Web browser; SNMP Manager |
Bộ phát WiFi 6 System LINKSYS VELOP MX5300-AH
- Chuẩn Wi-Fi AX mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO và Intelligent Mesh™.
- Tốc độ 5300Mbps (2.4GHz 1147Mbps + 5GHz 2402Mbps + 5GHz 1733Mbps).
- Processor: 2.2 GHz Quad-Core.
- Flash: 512MB.
- RAM: 1GB.
- 5 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 4 LAN.
- Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 50+ user.
- Công nghệ Beamforming phát sóng tập trung.
- Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn.
- Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m².
- Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực.
- Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống.
- Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android.
Bộ phát MESH WiFi 6 Linksys Velop MX4200-AH chuẩn AX4200
Thông tin chung:
- Thương hiệu: Linksys
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 Tháng
Bộ phát wifi Mesh wifi 5 Linksys Velop 3 Pack WHW0103-AH
- Tích hợp nhiều công nghệ hàng đầu: chuẩn Wi-Fi AC thế hệ mới nhất 802.11ac wave2, MU-MIMO, Beamforming, Seamles Roaming,..
- Ăng ten ngầm công suất cao, nhiều băng tần phát sóng cùng lúc
- Tự động chọn kênh phát sóng tối ưu chống nhiễu
- Mọi điểm nút truy cập luôn đảm bảo hiệu suất 100%, không suy hao như các bộ mở rộng sóng
- Khả năng mở rộng đơn giản, và dễ dàng (có thể mở rộng hơn 10 điểm nút trong một mạng)
- Thông lượng rất tốt trong thử nghiệm và thực tế.
Bộ phát Mesh wifi 5 LINKSYS VELOP MESH WI-FI SYSTEM AC1300 WHW0101-AH
Hệ thống Wi-Fi Mesh chỉ duy nhất một tên mạng Wi-Fi (SSID), tự động chuyển vùng không gián đoạn khi di chuyển giữa các điển nút Wi-Fi
Thiết kế kiểu dáng đẹp, hiện đại, phù hợp với mọi kiểu dáng nhà (ống, tầng, biệt thự, căn hộ chung cư...)
Dễ dàng cài đặt và quản lý với ứng dụng Linksys trên IOS và Android
Cấu hình phần cứng cao cấp: CPU chíp lõi tứ
Tích hợp nhiều công nghệ hàng đầu: chuẩn Wi-Fi AC thế hệ mới nhất 802.11ac wave2, MU-MIMO, Beamforming, Seamles Roaming,..
Ăng ten ngầm công suất cao, nhiều băng tần phát sóng cùng lúc
Tự động chọn kênh phát sóng tối ưu chống nhiễu
Mọi điểm nút truy cập luôn đảm bảo hiệu suất 100%, không suy hao như các bộ mở rộng sóng
Khả năng mở rộng đơn giản, và dễ dàng (có thể mở rộng hơn 10 điểm nút trong một mạng)
Thông lượng rất tốt trong thử nghiệm và thực tế.
Bộ phát Wifi Mesh Wifi 5 LINKSYS AC2600 2PK/WHW0102-AH
Model: | WHW0102-AH |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Linksys |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Thời gian bảo hành: | 36 tháng |
Đặc điểm nổi bật
- Wifi mesh, AC 2600Mbps,MU-MIMO
- Phát sóng 2 băng tần 2.4 &5GHz
- 2x10/100/1000 WAN/LAN mỗi Node
Bộ phát Wifi Linksys Velop Home Mesh System - WHW0302 Mesh Wifi 5
2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN
Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz)
Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 350m2
Phù hợp cho nhà riêng, chung cư có từ 1 đến 2 phòng ngủ
Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android
Bộ phát wifi Mesh Wifi 5 SYSTEM (1-PACK) WHW0301-AH
Hệ thống Wi-Fi Mesh chỉ duy nhất một tên mạng Wi-Fi (SSID), tự động chuyển vùng không gián đoạn khi di chuyển giữa các điển nút Wi-Fi
Thiết kế kiểu dáng đẹp, hiện đại, phù hợp với mọi kiểu dáng nhà (ống, tầng, biệt thự, căn hộ chung cư...)
Dễ dàng cài đặt và quản lý với ứng dụng Linksys trên IOS và Android
Cấu hình phần cứng cao cấp: CPU chíp lõi tứ
Tích hợp nhiều công nghệ hàng đầu: chuẩn Wi-Fi AC thế hệ mới nhất 802.11ac wave2, MU-MIMO, Beamforming, Seamles Roaming,..
Ăng ten ngầm công suất cao, nhiều băng tần phát sóng cùng lúc
Tự động chọn kênh phát sóng tối ưu chống nhiễu
Mọi điểm nút truy cập luôn đảm bảo hiệu suất 100%, không suy hao như các bộ mở rộng sóng
Khả năng mở rộng đơn giản, và dễ dàng (có thể mở rộng hơn 10 điểm nút trong một mạng)
Thông lượng rất tốt trong thử nghiệm và thực tế
Bộ phát WiFi 6 Linksys MAX STREAM E8450-AH chuẩn AX3200
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
Wi-Fi Technology: | Dual-Band AX3200 - 800 Mbps (2.4 GHz) + 2400 Mbps (5 GHz) |
Key Features: | Dual-Band with MU-MIMO Auto Firmware Update USB 2.0 Five Gigabit Ethernet Ports (4 LAN + 1 WAN) SPI Firewall and DoS Security Easy Browser based setup |
Network Standards: | 802.11a 802.11b 802.11g Wi-Fi 4 (802.11n) Wi-Fi 5 (802.11ac) Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Wi-Fi Speed: | AX3200 (800 + 2400 Mbps) |
Wi-Fi Bands: | 2.4Ghz + 5GHz |
Wi-Fi Range: | Up to 2500 sq ft |
Number of Ethernet Ports: | 1 WAN + 4 LAN |
Other Ports: | USB 2.0, Power |
Antennas: | 4x internal antennas |
Processor: | 1.4 GHz Dual-Core |
Memory: | SDRAM: 512MB DDR3 FLASH: 128MB NAND Flash |
LEDs: | Power, Connection indicator, Ethernet Ports |
Wireless Encryption: | WPA2 Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise |
Easy Setup: | Browser-based For router setup; latest versions of Google Chrome™, Firefox®, Safari® (For Mac® or iPad®), Microsoft Edge™, or Internet Explorer® versions 8 or newer |
Power Supply: | Input: 100-240V ~ 50-60Hz; Output: 12V, 2A |
Bộ định tuyến WiFi 6 Linksys MAX-STREAM E7350-AH chuẩn AX1800
Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất: | Linksys |
Chuẩn WiFi: | Wi-Fi 6 (801.11 AX) |
Wi-Fi Technology: | Dual-Band AX1800 - 600 Mbps (2.4 GHz) + 1200 Mbps (5 GHz) |
Key Features: |
|
Network Standards: |
|
Wi-Fi Speed: | AX1800 (1200 + 600 Mbps) |
Wi-Fi Bands: | 2.4Ghz + 5GHz |
Wi-Fi Range: | Up to 1,500 sq. ft. |
Number of Ethernet Ports: | 1 WAN + 4 LAN |
Other Ports: | USB 3.0, Power |
Antennas: | 2x internal antennas |
Processor: | 880 MHz Dual-Core |
Memory: | 256 MB NAND Flash and 256 MB DDR3 |
LEDs: | Power, Internet, Ethernet Ports |
Wireless Encryption: | WPA2 personal, WPA3 Personal |
Easy Setup: | Browser-based setup |
Security Features: |
|
Bộ phát WiFi 6 Router LINKSYS MR9600-AH
- Wi-Fi chuẩn AX mới nhất với MU-MIMO đột phá.
- Tốc độ cao 6000Mbps (1147 + 4804 Mbps).
- 2 băng tần phát sóng đồng thời cho phép nhiều thiết bị truy cập cùng lúc với tốc độ cao.
- 2 ăng ten điều chỉnh với bộ khuếch đại công suất cao cho vùng phủ sóng rộng.
- Bộ vi xử lý 4 nhân @1.8GHz mạnh mẽ giúp xử lý dữ liệu cực nhanh.
- Tích hợp công nghệ WiFi Mesh, dễ dàng mở rộng vùng phủ sóng với hiệu suất mạng không giảm.
- Công nghệ Beamforming + phát sóng tập trung.
- 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps).
- Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn.
- Smart Connect Band Steering cho trải nghiệm Wi-fi tốt nhất khi kết nối nhiều thiết bị.
- Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên Smartphone.
- Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 8K, chơi game trực tuyến...
- Truy cập tập trung tới 25+ thiết bị kết nối.
Bộ định tuyến WiFi 5 Linksys MAX-STREAM E5600-AH chuẩn AC1200
Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất: | Linksys |
Model: | MAX-STREAM E5600-AH chuẩn AC1200 |
Wi-Fi Technology: |
|
Key Features: |
|
Network Standards: |
|
Wi-Fi Speed: | AC1200 (866 + 300 Mbps) |
Wi-Fi Bands: | 2.4 GHz + 5 GHz |
Wi-Fi Range: | Up to 1,000 sq ft |
Number of Ethernet Ports: | 1 WAN + 4 LAN |
Antennas: | 4x internal antennas |
Processor: | 880 MHz Dual-Core |
Memory: | 128 MB NAND Flash and 128 MB DDR3 |
LEDs: | Connection indicator, Ethernet Ports |
Wireless Encryption: | WPA2 personal |
Easy Setup: | Browser-based setup |
Dimensions (LxWxH): | 8.7" x 9.28" x 3.59" |
Weight: | 1.9 lb |
Security Features: |
|
Power Supply: | Input: 100-240 V ~ 50-60 Hz; Output: 12V, 1.5A |
Router Linksys EA8100 - AH Max-Stream™ AC2600 MU-MIMO Gigabit
Router Wifi Linksys E1700 chuẩn N tốc độ 300Mbps
• Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng
Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
Cài đặt đơn giản với Linksys Smart Wi-Fi
1 cổng USB 2.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in
Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 32 User
Hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới của Mỹ