Tin tức
Trình tự các bước "turn on" đèn sáng trên bàn phím Laptop
Vậy làm thế nào bật cái đèn ở trên bàn phím ở Laptop Asus, Macbook, Acer, HP,....
Bật mí mẹo nhỏ dành cho máy tính mà ai dùng lâu cũng sẽ biết
Sản phẩm
Laptop MSI Prestige 15 A11SCX 209VN
- CPU: Intel® Core™ i7-1185G7 (Up to 4.80GHz, 12MB)
- RAM: 16GB (8GB*2) DDR4 3200MHz (2 khe, tối đa 64GB)
- Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
- VGA: NVIDIA® GeForce® GTX 1650 Max-Q 4GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), IPS-Level 60Hz 72%NTSC Thin Bezel, close to 100%sRGB
- Pin: 4 cell, 82Whr
- Cân nặng: 1.69kg
- Tính năng: Đèn nền bàn phím
- Màu sắc: Xám
- OS: Windows 10 Home
Laptop MSI Modern 14 A10M 1028VN (Dark Gray)
Laptop MSI GS66 Stealth 10SE 407VN
- CPU: Intel® Core™ i7-10750H (2.60GHz upto 5.00GHz, 12MB)
- RAM: 16GB(8GB x 2) DDR4 3200MHz (2 khe, tối đa 64GB)
- Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD + 1 slot M2 PCie
- VGA: nVidia Geforce RTX 2060 6GB GDDR6
Laptop MSI GF75 Thin 10SCSR 208VN
- CPU: Intel® Core™ i7-10750H (2.60GHz upto 5.00GHz, 12MB)
- RAM: 8GB(8GBx1) DDR4 2666MHz (2 khe, tối đa 64GB)
- Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe SSD + 1 slot 2.5" (HDD/SSD)
- VGA: nVidia Geforce GTX1650 Ti 4GB GDDR6
Laptop Acer Aspire 5 A514-54-51RB NX.A2ASV.003
Laptop Asus TUF Gaming A15 FA506II-AL016T (Gray Metal)
Laptop Dell Vostro 3405 V4R53500U001W
Laptop Dell Vostro 15 3591 GTNHJ1
Laptop Dell Vostro 3401 70227392
- CPU: Intel Core i3-1005G1 (1.20GHz upto 3.40GHz, 4MB)
- RAM: 4GB (4Gx1) DDR4 2666MHz ( 2 khe)
- Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD + 1TB 5400rpm 2.5" SATA
- VGA: Intel® UHD Graphics
- Màn hình: 14.0-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight
- Pin: 3-Cell, 42 WHr
- Cân nặng: 1.64Kg
- Màu sắc: Đen
- OS: Windows 10 Home
Laptop Acer Aspire 5 A514-53-346U NX.HUSSV.005
- CPU: Intel® Core™ i3-1005G1 (1.20GHz upto 3.40GHz, 4MB)
- RAM: 4GB DDR4 + 1slot
- Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD
- VGA: Intel® UHD Graphics
- Màn hình: 14 inch FHD (1920*1080) IPS LED LCD
- Pin: 48Wh Li-ion
- Cân nặng: 1.5kg
- OS: Windows 10 Home
Laptop Dell Inspiron N3593C P75F013N93C Black
- CPU: Intel® Core i3-1005G1 (1.20GHz upto 3.40GHz, 4MB)
- RAM: 4GB (1x4GB) DDR4 2666Mhz( 2 khe )
- Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD + 1 slot 2.5" (HDD/SSD)
- VGA: Intel UHD Graphics
- Màn hình: 15.6" FHD (1920*1080)
- OS: Windows 10 Home SL
- Pin: 3 Cell/ 42WHr
- Cân nặng: 2.0Kg
Laptop Asus ROG Strix G15 G512L-UHN145T
- CPU: Intel® Core™ i7-10750H (2.60GHz upto 5.00GHz, 12MB)
- RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
- Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
- VGA: NVIDIA® GeForce GTX1660Ti 6GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920×1080) IPS, 144Hz
- Pin: 4-cell, 66WHrs
- Cân nặng: 2.3Kg
- ính năng: Đèn nền bàn phím
- Màu sắc: Đen
- OS: Windows 10 Home
Laptop Asus E210MA-GJ083T
- CPU: Intel® Celeron® N4020 (1.10GHz upto 2.80GHz, 4MB)
- RAM: 4GB DDR4 2400MHz Onboard
- Ổ cứng: 128GB eMMC SSD
- VGA: Intel® UHD Graphics 600
- Màn hình: 12.0 inch (16:9) LED-backlit HD (1366x768) 60Hz Anti-Glare Panel with 45% NTSC
- Pin: 2 Cell, 38 Wh
- Cân nặng: 1.05 kg
- Màu sắc: Peacock blue
- OS: Windows 10 Home
Laptop Asus ROG Strix G15 G512-IAL011T
- CPU: Intel® Core™ i7-10750H (2.60GHz upto 5.00GHz, 12MB)
- RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIE G3X4
- VGA: NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 67% sRGB
- Pin: 3 Cell, 48WHr
- Cân nặng: 2.3 kg
- Màu sắc: Xanh
- OS: Windows 10 Home
-
Bảo hành: 24 tháng, Pin và Sạc bảo hành 12 tháng, Đổi mới trong 15 ngày
Laptop Asus TUF Gaming F15 FX506LU-HN138T
- CPU: Intel® Core™ I7-10870H (2.20GHz upto 5.00GHz, 16MB)
- RAM: 8GB DDR4 3200MHz 2 slots, up to 32GB
- Ổ cứng: 512G PCIE
- VGA: NVIDIA Geforce GTX 1660Ti 6GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS, Non-Glare, 144Hz Nanoedge
- Pin: 4-cell, 90WHrs
- Màu sắc: Gray Metal
- OS: Windows 10 64bit
- Bảo Hành : 24 Tháng
Laptop Asus TUF Gaming F15 FX506LI-HN096T
- CPU: Intel® Core™ I7-10870H (2.20GHz upto 5.00GHz, 16MB)
- RAM: 8GB DDR4 2933MHz2 slots, up to 32GB
- Ổ cứng: 512G PCIE+ 1 khe HDD 2.5
- VGA: NVIDIA Geforce GTX 1650Ti 4GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS. Non-Glare, 144Hz Nanoedge
- Pin: 3-cell, 48WHrs
- Cân nặng: 2.2Kg
- Màu sắc: Gray Metal
- OS: Windows 10 64bit
- Bảo Hành 24 Tháng
Laptop Asus TUF Gaming A17 FA706IU-H7133T
- CPU: AMD Ryzen R7-4800H (2.90GHz upto 4.20GHz, 8MB)
- RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM slots)
- Ổ cứng: 512GB PCIE SSD
- VGA: NVIDIA Geforce GTX 1660Ti 6GB GDDR6
- Màn hình: 17.3 inch FHD IPS. Non-Glare, 120Hz Nanoedge
- Pin: 4Cell, 90WHrs
- Cân nặng: 2.6Kg
- Tính năng: Đèn nền bàn phím
- OS: Windows 10 SL
- Bảo Hành 24 Tháng - Pin và sạc bảo hành 12 tháng
Laptop Asus ROG Strix SCAR 15 G532L-VAZ044T
- CPU: Intel® Core™ I7-10875H (2.30 GHz upto 5.10 GHz, 16MB )
- RAM: 16GB DDR4 3200MHz(8GB *2 hỗ trợ tối đa 32GB)
- HDD: 1TB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 3 x 4
- VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2060 6GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS-level panel, 3ms, 100% sRGB
- OS: Windows 10 Home
- Pin: 4 Cells, 66WHrs
- Cân nặng: 2.57kg
- Tính năng: Đèn nền bàn phím
- Bảo Hành 24 tháng - pin và sạc bảo hành 12 tháng
Laptop Asus TUF Gaming A17 FA706II-H7125T
- CPU: AMD Ryzen R5-4600H (3.00GHz upto 4.00GHz, 8MB)
- RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM slots, tối đa 32GB)
- Ổ cứng: 512GB PCIE SSD
- VGA: NVIDIA Geforce GTX 1650Ti 4GB GDDR6
- Màn hình: 17.3 inch FHD IPS. Non-Glare, 120Hz Nanoedge
- Pin: 4Cell, 48WHrs
- Cân nặng: 2.6Kg
- Tính năng: Đèn nền bàn phím
- OS: Windows 10 SL
- Bảo hành 24 tháng - Pin và sạc bảo hành 24 tháng
Laptop Asus ZenBook 14 UX425EA-BM066T
- CPU: Intel® Core™ i5-1135G7 (up to 4.20GHz, 8MB)
- RAM: 8GB 4266MHz LPDDR4X
- Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ 3.0 x2 M.2 SSD
- VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920 x 1080), 16:9 aspect, anti-glare screen, 300nits brightness display
- Pin: 4-cell, 67WHrs
- Cân nặng: 1.17 kg
- Màu sắc: Xám
- OS: Windows 10 Home
- Bảo Hành 24 tháng - Pin và sạc bảo hành 12 tháng
Laptop Asus 15 X509JA-EJ427T - Bạc
- CPU: Intel® Core™ i3-1005G1(1.20GHz upto 3.40GHz, 4MB)
- RAM: 4GB Onboard + 1 slot
- Ổ cứng: 512G-PCIE SSD
- VGA: Intel® UHD Graphics
- Màn hình: 15.6 inch (16:9) Đèn LED nền FHD (1920x1080) 60Hz Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
- Pin: 2 -Cell, 32 Wh
- Cân nặng: 1.8 kg
- Tính năng: Bảo mật vân tay
- OS: Windows 10 Home
- Bảo Hành 24 tháng - Pin và sạc bảo hành 12 tháng
Laptop Asus Zenbook 14 UX434FLC-A6212T
- CPU: Intel® Core™ i5-10210U (1.60GHz upto 4.20GHz, 6MB)
- RAM: 8GB LPDDR3 Onboard
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIEG3x2 NVME
- VGA: NVIDIA® GeForce® MX250 2GB GDDR5
- Màn hình: 14.0" FHD (1920*1080) WV 300nits Glare NTSC 72% (Glass)
- OS: Windows 10 64bit
- Pin: 3cell, 50WHrs
- Cân nặng: 1.35Kg
- Tính năng: Đèn nền bàn phím
- Bảo hành 24 tháng - Pin và sạc bảo hành 12 tháng
Laptop Asus Vivobook A412DA-EK611T
- CPU: AMD Ryzen 3-3250U (2.6GHz upto 3.5GHz, 2 Nhân 4 Luồng, 4MB)
- RAM: 4GB DDR4 2400MHz (1 khe cắm ram, tối đa 12GB)
- HDD: 512GB PCIe® Gen3 x2 SSD
- VGA: AMD Radeon™ Graphics
- Màn hình: 14.0 inch (16:9) Đèn LED nền FHD (1920x1080) 60Hz Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
- OS: Windows 10 SL
- Pin: 2 Cell 37 Wh
- Cân nặng: 1.5 kg
- Bảo Hành 24 tháng - pin và sạc bảo hành 12 tháng
Laptop Asus TUF Gaming A15 FA506IV-HN202T (Gray Metal)
- CPU: AMD Ryzen™ R7-4800H (2.90GHz upto 4.20GHz, 8MB)
- RAM: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM slots)
- Ổ cứng: 1TB PCIe® Gen3 SSD+ 1slot SSD PCIE
- VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 6GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, Non-Glare, 144Hz Nanoedge
- Pin: 4Cell, 90WHrs
- Cân nặng: 2.3Kg
- Tính năng: Đèn nền bàn phím
- OS: Windows 10 64bit
- Bảo Hành 24 tháng - Pin và sạc bảo hành 12 tháng
Laptop Asus D509DA-EJ167T
- CPU: AMD Ryzen™ R5-3500U (2.1GHz upto 3.7GHz, 4MB)
- RAM: 4GB DDR4 + 1slot
- Ổ cứng: 1TB 5400rpm HDD + 1slot M2 sata
- VGA: Radeon™ Vega 8 Graphics
- Màn hình: 15.6"FHD TN 200nits Anti-Glare NTSC 45%
- OS: Windows 10
- Pin: 2-cell Li-ion
- Cân nặng: 1.9kg
- Bảo Hành 24 tháng
Laptop Asus 14 X409JA-EK014T
- CPU: Intel® Core™ i5-1035G1U(1.00GHz upto 3.60GHz, 6MB)
- RAM: 4GB DDR4 + 1 khe
- Ổ cứng: 512GB PCIe® Gen3 x2 SSD
- VGA: Intel® UHD Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) 60Hz
- Pin: 2 -Cell 32 Wh
- Cân nặng: 1.5 kg
- Tính năng: Bảo mật vân tay
- OS: Windows 10 SL
- Bảo Hành 24 tháng - Pin và sạc bảo hành 12 tháng
Laptop Asus TUF Gaming A15 FA506II-AL012T (Gray Metal)
- CPU: AMD Ryzen™ 5 4600H (3.00GHz upto 4.00GHz, 8MB)
- RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2 x SO-DIMM, Max 32GB)
- Ổ cứng: 512G PCIe® Gen3 SSD + 2slot
- VGA: nVidia Geforce GTX 1650Ti 4GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144Hz
- Pin: 3Cell, 48WHr
- Cân nặng: 2.3 kg
- OS: Windows 10 SL
- Bảo hành 24v tháng - pin và sạc bảo hành 12 tháng
Laptop Asus ZenBook 13 UX325EA-EG081T
- CPU: Intel® Core™ i5-1135G7 (4.20Ghz, 8MB)
- RAM: 8GB 4266MHz LPDDR4X
- Ổ cứng: 256GB PCIe® NVMe™ 3.0 x2 M.2 SSD
- VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FHD (1920 x 1080), 16:9 aspect, anti-glare screen
- Pin: 4-cell, 67Wh
- Cân nặng: 1.07kg
- Màu sắc: Lilact Mist
- OS: Windows 10 Home
- Bảo Hành 24 tháng - Pin và sạc bảo hành 12 tháng
Laptop LG Gram 2020 14ZD90N-V.AX55A5 - Dark Silver
- CPU: Intel® Core™ i5-1035G7 (1.20GHz upto 3.70GHz, 6MB)
- RAM: 8GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng: 256GB PCI-e M.2 2280 NVMe SSD
- VGA: Intel® Iris® Plus Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920 x 1080) IPS
- Pin: 4 Cell, 72WHr
- Cân nặng: 999g
- Tính năng: Bảo mật vân tay,…
- OS: Windows 10 Home Standard
- Bảo Hành 12 Tháng
Laptop LG Gram 2020 14ZD90N-V.AX53A5
- CPU: Intel® Core™ i5-1035G7 (1.20GHz upto 3.70GHz, 6MB)
- RAM: 8GB DDR4 2400MHz (có khe cắm mở rộng)
- Ổ cứng: 256GB M.2 2280 NVMe SSD (có khe cắm mở rộng)
- VGA: Intel® Iris® Plus Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920 x 1080) IPS
- Pin: 4 Cell, 72WHr
- Cân nặng: 999g
- Tính năng: Bảo mật vân tay, đèn nền bàn phím
- OS: FreeDos
- Bảo hành 12 tháng
Laptop LG Gram 2020 17Z90N-V.AH75A5 - Dark Silver
- CPU: Intel® Core™ i7-1065G7 (1.30GHz upto 3.90GHz, 8MB)
- RAM: 8GB DDR4 2400MHz (có khe cắm mở rộng)
- Ổ cứng: 512GB M.2 2280 NVMe SSD (có khe cắm mở rộng)
- VGA: Intel® Iris® Plus Graphics
- Màn hình: 17.0 inch FHD WQXGA (2560 x 1600) IPS chuẩn 16:10
- Pin: 4 cell, 80Wh
- Cân nặng: 1.350g
- Tính năng: Bảo mật vân tay, đèn nền bàn phím
- OS: Windows10 Home Plus
- Bảo Hành 12 tháng
Laptop LG Gram 15Z980-G. AH55A5
- LG Gram 15Z980-G. AH55A5 - Bạc
- CPU: Intel® Core™ i5-8250U (1.60GHz upto 3.40GHz, 6MB)
- RAM: 8GD4 2400 MHz (Còn 1 khe)
- HDD: 512GB SSD M.2 (có khe cắm mở rộng)
- VGA: Intel® UHD Graphics 620
- Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS
- OS: Windows 10 SL
- Pin: 4 cell /72Wh
- Cân nặng: 1095g
- Tính năng: Đèn nền bàn phím
- Bảo hành 12 tháng
Laptop LG Gram 2020 14Z90N-V.AR52A5
- CPU: Intel® Core™ i5-1035G7 (1.20GHz upto 3.70GHz, 6MB)
- RAM: 8GB DDR4 2400MHz
- Ổ cứng: 256GB PCI-e M.2 2280 NVMe SSD
- VGA: Intel® Iris® Plus Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920 x 1080) IPS
- Pin: 4 Cell, 72WHr
- Cân nặng: 999g
- Tính năng: Bảo mật vân tay,…
- OS: Windows 10 Home Standard
- Bảo hành 12 tháng
Laptop LG Gram 2020 15ZD90N-V.AX56A5 - Trắng
- CPU: Intel® Core™ i5-1035G7 (1.20GHz upto 3.70GHz, 6MB)
- RAM: 8GB DDR4 2400MHz (có khe cắm mở rộng)
- Ổ cứng: 512GB M.2 2280 NVMe SSD (có khe cắm mở rộng)
- VGA: Intel® Iris® Plus Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS
- Pin: 4 cell, 80Wh
- Cân nặng: 1.120g
- Tính năng: Bảo mật vân tay, đèn nền bàn phím
- OS: FreeDos
- Bảo hành 12 tháng
Laptop Dell Gaming G3 G3500B P89F002
- CPU: Intel® Core™ i7-10750H (2.60GHz upto 5.00GHz, 12MB)
- RAM: 16GB(2x8GB) DDR4-2933MHz ( 2 khe)
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe
- VGA: nVidia Geforce GTX1660Ti 6GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD(1920x1080) 120hz - 220nits WVA Anti-Glare LED
- Pin: 3-Cell, 51 Whr
- Cân nặng: 2.34kg
- Màu sắc: Đen
- OS: Windows 10 Home
- Bảo hành 12 tháng
Laptop Dell Gaming G3 G3500A P89F002
- CPU: Intel® Core™ i7-10750H (2.60GHz upto 5.00GHz, 12MB)
- RAM: 8GB (2x4GB) DDR4-2933MHz ( 2 khe)
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe + 1 slot 2.5" (HDD/SSD)
- VGA: nVidia Geforce GTX1650Ti 4GB
- Màn hình: 15.6 inch FHD(1920x1080)120Hz - 220nits WVA Anti-Glare LED
- Pin: 3-Cell, 51 Whr
- Cân nặng: 2.34kg
- Màu sắc: Đen
- OS: Windows 10 Home SL
- Bảo hành 12 tháng
Laptop Dell Gaming G5 15 5500 70225485
- CPU: Intel® Core™ i7-10750H (2.60GHz upto 5.00GHz, 12MB)
- AM: 8GB (2x4GB) DDR4-2933MHz ( 2 khe)
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe
- VGA: NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD(1920x1080) 300nits WVA Anti-Glare LED Backlit Display
- Pin: 3-Cell, 51 Whr
- Cân nặng: 2.34kg
- Tính năng: Bảo mật vân tay
- OS: Windows 10 Home
- Bảo hành 12 tháng
Laptop Dell Gaming 15 5590 G5 4F4Y41
- CPU: Intel® Core™ i7-9750H (2.60 GHz upto 4.50 GHz, 12MB)
- RAM: 8GB DDR4 2666MHz(4Gx2)( 2 khe)
- Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD + 1TB 5400rpm 2.5" SATA HDD
- VGA: nVidia Geforce GTX1650 4GB GDDR5
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 300-nits Display
- OS: Windows 10 Home Plus Single Language English
- Pin: 4 cell 60 WHr(integrated)
- Tính năng: Bảo mật vân tay, LED_KB
- Bảo hành 12 tháng
Laptop Dell Gaming G5 15 5500 70225486
- CPU: Intel® Core™ i7-10750H (2.60GHz upto 5.00GHz, 12MB)
- RAM: 8GB (2x4GB) DDR4-2933MHz ( 2 Khe)
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe
- VGA: NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD(1920x1080) 300nits WVA Anti-Glare LED Backlit Display, 144Hz
- Pin: 4-Cell, 68 Whr
- Cân nặng: 2.34kg
- Tính năng: Bảo mật vân tay
- Màu sắc: Đen
- OS: Windows 10 Home
- Bảo hành 12 tháng
Laptop Dell Gaming G5 15 5500 70225484
- CPU: Intel® Core™ i7-10750H (2.60GHz upto 5.00GHz, 12MB)
- RAM: 16GB (2x8GB) DDR4-2933MHz ( 2 khe)
- Ổ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe
- VGA: NVIDIA GeForce RTX 2070 8GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD(1920x1080) 300nits WVA Anti-Glare LED Backlit Display, 144Hz
- Pin: 4-Cell, 68 Whr
- Cân nặng: 2.34kg
- Tính năng: Bảo mật vân tay
- Màu sắc: Đen
- OS: Windows 10 Home
- Bảo hành 12 tháng
Laptop Dell XPS 13 9310 JGNH61
- CPU: Intel Core i7-1165G7 (tối đa 4.70 GHz, 12MB)
- RAM: 16GB LPDDR4x 4267MHz( onboard)
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe
- VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
- Màn hình: 13.4-inch UHD (3840 x 2400) IPS, 60 Hz, anti-reflective, InfinityEdge, 90% DCI-P3 typical, 500 nits, wide-viewing angle - Cảm ứng
- Pin: 4-Cell, 52 Whr
- Cân nặng: 1.27 kg
- Tính năng: Bảo mật vân tay, đèn nền bàn phím, bút cảm ứng
- Màu sắc: Bạc
- OS: Windows 10 Home
- Bảo hành 12 tháng
Laptop Dell XPS 13 9310 70231343
- CPU: Intel Core i5-1135G7 (tối đa 4.20 GHz, 8MB)
- RAM: 8GB LPDDR4x 4267MHz( onboard)
- Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe
- VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
- Màn hình: 13.4-inch FHD (1920 x 1200), 60 Hz - Cảm ứng
- Pin: 4-Cell, 52 Whr
- Cân nặng: 1.27 kg
- Tính năng: Bảo mật vân tay
- Màu sắc: Bạc
- OS: Windows 10 Home
- Bảo hành 12 tháng
Laptop Dell XPS 15 9500 70221010 (P91F001)
- CPU: Intel® Core™ i7-10750H (2.60 GHz upto 5.00 GHz, 12MB)
- RAM: 16GB(2x8GB) DDR4 2933MHz (2 khe)
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe
- VGA: NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti 4GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch UHD (3840 x 2400) - Cảm ứng
- OS: Windows 10 Home
- Pin: 6 Cell, 86WHr
- Cân nặng: 2.05 kg
- Tính năng: Bảo mật vân tay
- Bảo hành 12 tháng
Mainboard ASUS ROG Strix Z490-F Gaming LGA1200
Socket: Socket 1200 hỗ trợ CPU intel thế hệ 10 Kích thước: ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB) Khe cắm mở rộng: 2 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x16, 3 x PCIe 3.0 x1
Bảo hành: | 36 tháng |
Mainboard ASUS ROG Strix Z490-A Gaming LGA1200
Bảo hành: | 36 tháng |
Mainboard ASUS ROG Strix Z490-I Gaming LGA1200 ITX
Bảo hành: | 36 tháng |
Mainboard ASUS TUF Gaming Z490-PLUS (WI-FI) LGA1200
Bảo hành: | 36 tháng |
Mainboard ASUS TUF GAMING X570-PLUS AM4
Bảo hành: | 36 Tháng |
Mainboard ASUS PRIME Z490-P LGA1200
Bảo hành: | 36 tháng |
Mainboard ASUS EX-B365M-V5 1151v2 uATX
Kích thước : uATX
Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 mode), 2 x PCIe 3.0/2.0 x 1
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 32GB)
Bảo hành: | 36 tháng |
Mainboard ASUS Z10PE-D16 WS (DUAL CPU WORKSTATION)
Audio: Realtek® ALC1150 8-Channel High Definition Audio CODEC
Bảo hành: | 36 tháng |
Mainboard ASUS PRIME A320M-K
- Kích thước: m-ATX - Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 32GB DDR4 2666/ 2400/ 2133 MHz)
Bảo hành: | 36 tháng |
Màn hình máy tính Dell 27 Gaming Monitor - S2721HGF,27",Power Cord,3Yr
*Thông số kĩ thuật :
Kích thước: 27"
Độ phân giải: 1920 x 1080
Kiểu màn hình: Màn hình cong
Tấm nền : Vertical Alignment
Thời gian phản hồi: 4 ms -1 ms
Tần số quét: 48 - 144 Hz
Độ sáng: 350 cd/m²
Góc nhìn: 178° (Vertical) – 178° (Horizontal)
Khả năng hiển thị màu sắc: 16.7 triệu màu, 8 Bit (6 Bit + A-FRC); 99% sRGB
Độ tương phản: 3,000:1
Bề mặt màn hình: LED edgelight system
Cổng mở rộng: Audio line-out
Cổng xuất hình: 2x HDMI; 1x DP
Camera tích hợp: Không
Loa tích hợp: Không
Khối lượng: 4.8 kg with stand
Phụ kiện đi kèm: HDMI cable
Máy tính xách tay Asus VivoBook X509MA-BR337T/ Bạc/ Intel Pentium N5030
Hãng sản xuất Asus VivoBook Part Number X509MA-BR337T
Màu sắc Bạc
Bảo hành 24 tháng
Bộ vi xử lý Intel Pentium N5030 (1.10GHz, 4MB)
RAM 4GB DDR4
VGA Intel UHD Graphics
Ổ cứng SSD 256GB
Ổ quang N/A
Màn hình 15.6 inch (16:9) LED-backlit HD (1366x768) 60Hz
Cổng giao tiếp 1 x COMBO audio jack1 x Type-C USB 3.0 (USB 3.1 Gen 1)1 x Type-A USB 3.0 (USB 3.1 Gen 1)0 x USB 2.0 port(s)1 x HDMI Kết nối mạng Wi-Fi 5 (802.11 ac) + Bluetooth
Webcam VGA Webcam Pin 2 -Cell
Kích thước 360.2 x 234.9 x 22.9 cm (WxDxH)
Cân nặng 1.8 kg
Hệ điều hành Win10
Đầu đọc thẻ Multi-format card reader
Bàn phím Chiclet keyboardOptional illuminated chiclet keyboard available
(1.10GHz, 4MB)/ RAM 4GB DDR4/ SSD 256GB/ Intel UHD Graphics/ 15.6 inch HD/ FP/ Win 10/ 2Yrs
Máy tính xách tay Asus X415MA-BV087T Cel N4020
Hãng sản xuất | Asus |
Part Number | X415MA-BV087T |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Celeron N4020 (1.10GHz, 4MB) |
RAM | RAM 4GB DDR4 |
Card Reader | Multi-format card reader |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0" (16:9) LED-backlit HD (1366x768) |
Cổng giao tiếp | 1 x COMBO audio jack 1 x Type-C USB 3.2 (Gen 1) 1 x Type-A USB 3.2 (Gen 1) 2 x USB 2.0 port(s) Type A 1 x HDMI 1 x Fingerprint reader (Optional) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 5 (802.11 ac) + Bluetooth |
Webcam | VGA Webcam |
Pin | 2 Cell |
Kích thước | 325 x 216 x 22.9 cm (WxDxH) |
Cân nặng | 1.5 kg |
Hệ điều hành | Win10 |
Máy tính xách tay HP 15s-du1055TU (1W7P3PA)/ Sliver/ Pentium 6405U
*Thông số kĩ thuật :
Hãng sản xuất | HP 15s-du1055TU |
Part Number | 1W7P3PA |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Pentium 6405U (2.40 GHz,2MB) |
RAM | RAM 4GB DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD PCIe (M.2 2280) |
Màn hình | 15.6 inch, HD (1366x768) |
Cổng giao tiếp |
1 USB 3.1 Type-C™ Thế hệ 1 (Chỉ để truyền dữ liệu, Tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5 Gb/s); 2 USB 3.1 Type-A Thế hệ 1 (Chỉ để truyền dữ liệu); 1 RJ-45; 1 bộ chuyển đổi điện xoay chiều thông minh; 1 HDMI 1.4b; 1 bộ tai nghe/micrô |
Kết nối mạng |
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth® |
Webcam | HD webcam |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 36.02 x 23.4 x 1.79 cm |
Cân nặng | ~ 1.75 kg |
Bảo mật | |
Hệ điều hành | Win 10H |
Máy tính xách tay Dell Latitude 3410 (Core i5-10210U)
*Thông số kĩ thuật :
Chủng loại |
Latitude 3410 |
Part Number |
L3410I5SSD |
Mầu sắc |
Xám (Dark Gray) |
Bộ vi xử lý |
Intel Core™ i5 10210U (1.6Ghz, 6MB Cache) |
Chipset |
Intel |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 2667Mhz (1*8GB) |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
32GB |
VGA |
Intel UHD 620 |
Ổ cứng |
256GB SSD M2 PCIe NVMe |
Ổ quang |
No |
Card Reader |
|
Bảo mật, công nghệ |
Backlit dual pointing Keyboard |
Màn hình |
14.0 inch HD (1366x768) Anti-Glare |
Webcam |
HD |
Audio |
2 W Dual stereo speakers |
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
Giao tiếp không dây |
Intel® Wi-Fi 6 AX201, 2 X 2, 802.11ax with Bluetooth 5.0 |
Cổng giao tiếp |
1 USB 2.0 port, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare |
Pin |
3 cell (42Whr) |
|
|
Cân nặng |
1.61Kg |
Hệ điều hành |
Fedora |
Phụ kiện đi kèm |
AC Adapter |
Máy tính xách tay Dell Latitude 3410 (Core i5-10210U + 1 TB HDD + ổ SSD 128GB NVMe 2232)
*Thông số kĩ thuật :
Chủng loại |
Latitude 3410 |
Part Number |
L3410I5SSD |
Mầu sắc |
Xám (Dark Gray) |
Bộ vi xử lý |
Intel Core™ i5 10210U (1.6Ghz, 6MB Cache) |
Chipset |
Intel |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 2667Mhz (1*8GB) |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
32GB |
VGA |
Intel UHD 620 |
Ổ cứng |
256GB SSD M2 PCIe NVMe |
Ổ quang |
No |
Card Reader |
|
Bảo mật, công nghệ |
Backlit dual pointing Keyboard |
Màn hình |
14.0 inch HD (1366x768) Anti-Glare |
Webcam |
HD |
Audio |
2 W Dual stereo speakers |
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
Giao tiếp không dây |
Intel® Wi-Fi 6 AX201, 2 X 2, 802.11ax with Bluetooth 5.0 |
Cổng giao tiếp |
1 USB 2.0 port, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare |
Pin |
3 cell (42Whr) |
Kích thước |
|
Cân nặng |
1.61Kg |
Hệ điều hành |
Fedora |
Phụ kiện đi kèm |
AC Adapter |
Máy tính xách tay Dell Vostro 3400 (Intel Core i3-1115G4,8GB RAM,256GB SSD,Win 10 Home,Black)
*Thông số kĩ thuật :
Chủng loại |
Vostro 3400 – Bảo hành tận nơi |
Part number |
70235020 |
Mầu sắc |
Đen (Black) |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3 1115G4 (3.0Ghz/6MB cache) |
Chipset |
Intel |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
16GB |
VGA |
Intel® UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB PCIe NVMe SSD (khả năng nâng cấp tối đa : 2TB 2.5” 2.5” SATA HDD ; 512GB SSD M2 2230 / 1TB SSD M2 2280) |
|
256GB PCIe NVMe SSD (khả năng nâng cấp tối đa : 2TB 2.5” 2.5” SATA HDD ; 512GB SSD M2 2230 / 1TB SSD M2 2280) |
Máy tính xách tay Dell Latitude 3410 Core i5 10210U4GB1TB14 Fedora - L3410I5HDD Ugray
*Thông số kĩ thuật :
Part Number | L3410I5HDD |
Model Number | 3410 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-10210U (1.60GHz, 6MB) |
RAM | Ram 4GB DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | HDD 1TB |
Màn hình | 14.0 inch HD (1366x768) Anti-Glare, |
Cổng giao tiếp | 1x USB Type C™ 3.2 Gen 1 with Power Delivery 3.0 & DisplayPort 1.2 2x USB 3.2 Gen 1 (one with PowerShare) 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4 1x Flip-Down RJ-45 w/ status LED 1x Micro SD Card Reader 3.0 1x Universal Audio Jack 1x Optional Touch Fingerprint Reader in Power Button Wedge-shaped Lock Slot 4.5mm adapter port w/ status LED |
Kết nối mạng |
Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.0 |
Webcam | Có |
Hệ điều hành | Fedora |
Kích thước | 326.50 x 226.38 x 18.35 mm (WxDxH) |
Cân nặng | ~ 1.61 kg |
Máy tính xách tay Dell Latitude 3410 Core i5 10210U/8G/256G/14"/Fedora - L3410I5SSD Ugray
*Thông số kĩ thuật :
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | L3410I5SSD |
Model Number | 3410 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-10210U (1.60GHz, 6MB) |
RAM | Ram 8GB DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Màn hình | 14.0 inch HD (1366x768) Anti-Glare, |
Cổng giao tiếp | 1x USB Type C™ 3.2 Gen 1 with Power Delivery 3.0 & DisplayPort 1.2 2x USB 3.2 Gen 1 (one with PowerShare) 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4 1x Flip-Down RJ-45 w/ status LED 1x Micro SD Card Reader 3.0 1x Universal Audio Jack 1x Optional Touch Fingerprint Reader in Power Button Wedge-shaped Lock Slot 4.5mm adapter port w/ status LED |
Kết nối mạng |
Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.0 |
Webcam | Có |
Hệ điều hành | Fedora |
Kích thước | 326.50 x 226.38 x 18.35 mm (WxDxH) |
Cân nặng | ~ 1.61 kg |
Máy tính xách tay HP ProBook 440 G7, Core i3-10110U, 4GB RAM, 512GB SSD,Win 10 Home)
Hãng sản xuất |
HP |
Chủng loại |
ProBook 440 G7 |
Part Number |
9GQ24PA |
Mầu sắc |
Bạc |
Bộ vi xử lý |
Core i3-10110U (2.1Ghz upto 4.1Ghz, 4Mb Cache) |
Chipset |
|
Bộ nhớ trong |
4 GB DDR4-2666 (1 x 4 GB) |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
|
VGA |
Intel® UHD Graphics 620 |
Ổ cứng |
SSD 512GB |
Ổ quang |
|
Card Reader |
Hỗ trợ SD, SDHC, SDXC. |
Bảo mật, Công nghệ |
Mô-đun Absolute Persistence; Trình quản lý chứng thực; HP BIOSphere thế hệ 4; Trình quản lý truy cập thiết bị HP; Khóa ổ đĩa HP và Khóa ổ đĩa tự động; Cảm biến vân tay HP; Trình quản lý mật khẩu HP; Tính năng Xóa bảo mật của HP; Trình quản lý bảo mật HP; Xác thực khi bật nguồn; Xác thực trước khi khởi động; Chip bảo mật tích hợp TPM 2.0 kèm theo Windows 10 (Được chứng nhận theo Tiêu chuẩn chung EAL4+); HP Sure Click; HP Wireless Wakeup; Bảo mật máy khách HP thế hệ 4; Cấu hình RAID; Windows Defender |
Màn hình |
14" HD |
Webcam |
720p HD camera |
Audio |
Micrô kỹ thuật số đơn |
Giao tiếp mạng |
Realtek RTL8111HSH-CG 10/100/1000 GbE NIC |
Giao tiếp không dây |
Intel® Dual Band Wireless-AC 9560 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 Combo, non-vPro™ |
Cổng giao tiếp |
2 USB 3.1 thế hệ 1; 1 USB 3.1 Type-C™ thế hệ 1 (Sạc điện, DisplayPort™); 1 USB 2.0 (cổng sạc điện); 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4b; 1 bộ tai nghe/micrô; 1 nguồn AC |
Pin |
HP Long Life 3-cell, 45 Wh Li-ion |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
32,42 x 23,77 x 1,8 cm |
Cân nặng |
1,6 kg |
Hệ điều hành |
FreeDOS 3.0 |
Chuột chơi game Logitech G903 Hero Wireless Gaming
Hãng sản xuất | Logitech |
Tên sản phẩm | Chuột có dây Logitech G903 HERO LIGHTSPEED WIRELESS GAMING |
Kiểu dáng | Ambidextrous (Đối xứng hai bên) |
Kết nối | Không dây |
Chuẩn kết nối | USB-Wireless |
Đèn Led | Có |
Phụ kiện | Dây cáp sạc/truyền dữ liệu USB. Vỏ bọc nút tùy chọn (1x trái, 1x phải) |
Màu sắc | Black |
Tính năng khác | Cảm biến: HERO 16K. Độ phân giải: 100 - 16.000 dpi. Tăng tốc tối đa: >40G. Tốc độ tối đa: > 400 IPS. Tần suất gửi tín hiệu USB/ Không dây: 1000 Hz (1ms). Bộ vi xử lý: 32-bit ARM. Thời gian sử dụng pin: Chiếu sáng mặc định: lên tới 140 giờ, Không chiếu sáng: lên tới 180 giờ. |
Máy tính xách tay Dell Vostro 5301 (V3I7129W)
- Bộ VXL: Core i7 1165G7 2.8Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb
- Cạc đồ họa: VGA Nvidia Geforce MX350 2Gb DDR5
- Bộ nhớ: 8Gb
- Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 512Gb SSD/ Không có
- Màn hình: 13.3Inch Full HD
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- Màu sắc/ Chất liệu: Grey/vỏ nhôm
- Bảo Hành 12 Tháng
Bàn phím thay Laptop Acer Z5G
Bàn phím Laptop Acer 3680, 5550, 5580
Hàng Chính Hãng
Quy trình thay bàn phím, kiểm tra lỗi nhanh gọn nhẹ, giá thành rẻ
Shop tại Hà Nội