Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-1125G4 Processor |
Tốc độ | 2.00GHz up to 3.70GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm | 8MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 4GB DDR4 3200MHz |
Số khe cắm | 2 slots <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (HDD Laptop) | |
Dung lượng | 256GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
Tốc độ vòng quay | |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
No | |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 15.6inch FHD IPS micro-edge BrightView 250nits 45%NTSC |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® |
Lan | |
Bluetooth | Bluetooth® 5.0 Combo |
3G/Wimax(4G) | |
Bàn Phím Laptop | |
Kiểu bàn phím | |
Mouse (Chuột Laptop) | |
Cảm ứng đa điểm | |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI 2.0 |
Khe cắm thẻ nhớ | |
Tai nghe | 1 x headphone/microphone combo |
Camera | HP Wide Vision 720p HD camera with integrated dual array digital microphones |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | 3Cell 41WHrs |
Thời gian sử dụng | Up to 8 hours |
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 10 Home 64bit |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10 |
Trọng lượng | 1.75 kg |
Kích thước (W x D x H) | 36.02 x 23.4 x 1.79 cm |
Màu sắc | Silver (Bạc) |
Chất liệu vỏ | ALUp |
Xuất xứ | China |