Bộ xử lý
Phiên bản | Intel |
Công nghệ CPU | Core i5 |
Loại CPU | 1135G7 |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Tốc độ CPU | 2.40 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.20 GHz |
Bộ nhớ đệm | 8 MB L3 Cache |
Tốc độ BUS | 4 GT/s |
RAM
Dung lượng RAM | 8 GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ RAM | 3200 MHz |
Số khe cắm rời | 2 |
Số khe RAM còn lại | 0 |
Số RAM onboard | 0 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 32 GB |
Màn hình
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại màn hình | LED |
Độ phân giải | 1366 x 768 Pixel |
Tần số quét | -- |
Độ sáng | 250 nits |
Tấm nền | IPS |
Công nghệ màn hình | -- |
Độ phủ màu | 45% NTSC |
Tỷ lệ màn hình | 16:09 |
Độ tương phản | -- |
Đồ họa
Card onboard
Hãng | Intel |
Model | Iris Xe |
Xung nhịp | -- |
Xung nhịp tối đa | -- |
Lưu trữ
Hỗ trợ công nghệ Optane | -- |
Tổng số khe cắm SSD/HDD | 1 |
Số khe SSD/HDD còn lại | 0 |
Ổ cứng SSD
Loại SSD | -- |
Dung lượng SSD | 512 GB |
Tốc độ đọc/ghi | -- |
Giao tiếp & Kết nối
Âm thanh
Số loa | -- |
Công nghệ âm thanh | -- |
Bảo mật
Mở khóa vân tay | Không |
Nhận diện khuôn mặt | Không |
Mật khẩu | Có |
Ổ đĩa quang
Loại ổ đĩa quang | Không |
Ổ đĩa quang | Không |
Bàn phím & TouchPad
Kiểu bàn phím | Full-size |
Bàn phím số | Có |
Loại đèn bàn phím | -- |
Công nghệ đèn bàn phím | -- |
Màu đèn LED | -- |
TouchPad | -- |
Thông tin pin
Loại PIN | -- |
PIN (Cell) | 3 Cell |
PIN có thể tháo rời | Không |
Power Supply | 45 W |
Hệ điều hành
OS | Windows 11 |
Type | 64 bit |
Version | Home Single Language |
Phần mềm khác | Không |
Thiết kế & Trọng lượng
- Width (mm):
324
- Chất liệu mặt bên ngoài cùng:
Nhựa
- Depth (mm):
225
- Chất liệu khung màn hình:
Nhựa
- Height (mm):
17.9
- Chất liệu mặt bàn phím + kê tay:
Nhựa
- Trọng lượng (kg):
1.755
- Chất liệu mặt lưng:
Nhựa
- Bản lề (Hinge / Kickstand):
--
- Tản nhiệt:
1 quạt
Thông tin hàng hóa
- P/N:
46M29PA
- Năm ra mắt:
2021
- Xuất xứ:
Trung Quốc
- Thời gian bảo hành:
12 Tháng