Màn hình máy tính Samsung LF24T350FHEXXV 24 inch FHD 75Hz
- Tình trạng:Còn hàng
Loại màn hình: Phẳng
Xuất xứ: Việt Nam
Tỉ lệ: 16:9
Kích thước: 24 inch
Tấm nền: IPS
Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
Tốc độ làm mới: 75Hz
Thời gian đáp ứng:
Cổng kết nối: HDMI, VGA
Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
Bảo hành :24 tháng
Trải Nghiệm Giải Trí Đỉnh Cao
Mở rộng góc nhìn hiệu quả
Sức mạnh chơi game vượt trội
mà trong từng khung hình
Nên hay không dùng tivi thay cho màn hình máy tính?
Nhiều người dùng băn khoăn trong việc có nên sử dụng tivi để làm màn hình máy tính hay không? Vì giữa màn hình máy tính và tivi có rất nhiều sự khác biệt, nên chúng ta cần cân nhắc trước khi chọn thiết bị này thay thế thiết bị kia.
Hiển thị
Screen Size (Class) - 24
Flat / Curved - Flat
Active Display Size (HxV) (mm) - 527.04 × 296.46 mm
Screen Curvature - N/A
Tỷ lệ khung hình - 16:9
Tấm nền - IPS
Độ sáng – 250cd/m2
Peak Brightness (Typical) - N/A
Độ sáng (Tối thiểu) - 200cd/m2
Tỷ lệ tương phản - 1000:1 (Typical)
Tỷ lệ Tương phản - Mega
HDR (High Dynamic Range) - N/A
Độ phân giải - 1920 x 1080
Thời gian phản hồi - 5 (GTG)
Góc nhìn (H/V) - 178°/178°
Hỗ trợ màu sắc - Max 16.7M
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) - 72%
Color Gamut (DCI Coverage) - N/A
Độ bao phủ của không gian màu sRGB - N/A
Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB - N/A
Tần số quét - Max 75Hz
Tính năng chung
Samsung MagicRotation Auto - N/A
Eco Saving Plus - Yes
Eco Motion Sensor - N/A
Eco Light Sensor - N/A
0.00 W Off mode - N/A
Eye Saver Mode - Yes
Flicker Free - Yes
Hình-trong-Hình - N/A
Picture-By-Picture - N/A
Quantum Dot Color - N/A
Chế độ chơi Game - Yes
Image Size - Yes
USB Super Charging - N/A
Daisy Chain - N/A
Windows Certification - Windows 10
FreeSync - Yes
FreeSync Premium - N/A
FreeSync Premium Pro - N/A
G-Sync - N/A
Off Timer Plus - Yes
Smartphone Wireless Charging - N/A
Screen Size Optimizer - N/A
Black Equalizer - N/A
Low Input Lag Mode - N/A
Refresh Rate Optimizor - N/A
Custom Key - N/A
Super Arena Gaming UX - N/A
HDMI-CEC - N/A
Giao diện
Hiển thị không dây - No
D-Sub - 1EA
DVI - No
Dual Link DVI - No
Display Port - No
Display Port Version - No
Display Port Out - No
Display Port Out Version - No
Mini-Display Port - No
HDMI - 1EA
HDMI Version - 1.4
Tai nghe - No
Tai nghe - No
USB Ports - No
USB Hub Version - No
USB-C - No
USB-C Charging Power - No
Thunderbolt 3 - N/A
Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1) - N/A
Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2) - N/A
Ethernet (LAN) - N/A
Âm thanh
Loa - No
USB Sound Bar (Ready) – No
Hoạt động
Nhiệt độ hoạt động - 10℃~ 40℃
Độ ẩm - 10% ~ 80%, non-condensing
Hiệu chuẩn
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy - N/A
Máy hiệu chuẩn tích hợp - N/A
Độ sâu số LUT (Look-up Table) - N/A
Cân bằng xám - N/A
Điều chỉnh đồng bộ - N/A
Chế độ màu sắc - N/A
CMS (Phần mềm quản lý màu sắc) - N/A
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy - N/A
Thiết kế
Màu sắc - DARK BLUE GRAY
Dạng chân đế - SIMPLE
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) - N/A
Độ nghiêng - -2 ~ 20
Khớp quay - N/A
Xoay - N/A
Treo tường - 100 x 100
Eco
Mức độ tiết kiệm - N/A
Recycled Plastic - No
Nguồn điện
Nguồn cấp điện - AC 100~240V
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) - N/A
Power Consumption (Typ) - N/A
Mức tiêu thụ nguồn (DPMS) - 0.5W
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) - 0.3W
Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm) - N/A
Loại - External Adaptor
Kích thước
Có chân đế (RxCxD) - 539.2 x 425.3 x 232.0 mm
Không có chân đế (RxCxD) - 539.2 x 322.8 x 39.4 mm
Thùng máy (RxCxD) - 675 x 387 x 125 mm
Trọng lượng
Có chân đế - 2.7 kg
Không có chân đế - 2.4 kg
Thùng máy - 4.0 kg
Phụ kiện
Chiều dài cáp điện - 1.5 m
D-Sub Cable - N/A
DVI Cable - N/A
HDMI Cable - Yes
HDMI to DVI Cable - N/A
DP Cable - N/A
USB Type-C Cable - N/A
Thunderbolt 3 Cable - N/A
Mini-Display Gender - No
Install CD - N/A
Audio Cable - N/A
USB 2.0 Cable - N/A
USB 3.0 Cable - N/A
Remote Controller - N/A.
Loại màn hình: Phẳng
Xuất xứ: Việt Nam
Tỉ lệ: 16:9
Kích thước: 24 inch
Tấm nền: IPS
Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
Tốc độ làm mới: 75Hz
Thời gian đáp ứng:
Cổng kết nối: HDMI, VGA
Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
Bảo hành :24 tháng